Hệ thống thương mại dựa trên luật lệ, được thiết lập vào cuối Thế chiến thứ hai, đã là động lực chính cho tăng trưởng và phát triển kinh tế ở mọi nơi trên thế giới, đặc biệt là Đông Nam Á. Với chế độ thuế quan mới toàn diện của Hoa Kỳ được công bố vào ngày 31 tháng 7 (một loạt thuế quan trước đó đã được công bố vào ngày 2 tháng 4), Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đã viết lại cơ bản các quy tắc của thương mại toàn cầu và phá vỡ một hệ thống mà Hoa Kỳ phần lớn chịu trách nhiệm tạo ra và dẫn dắt.
Theo hệ thống sau Thế chiến, mức thuế quan toàn cầu giảm dần đều đã được thiết lập thông qua các cuộc đàm phán đa phương. Trong khi nỗ lực giảm thuế, các thành viên của hệ thống đa phương cũng tự ràng buộc mình không tăng thuế suất vượt quá một số mức nhất định và dành sự đối xử bình đẳng - được gọi trong thuật ngữ thương mại là đối xử tối huệ quốc (MFN) - cho tất cả các thành viên. Mặc dù có một số ngoại lệ hạn chế, các thành viên đã được hưởng sự ổn định của chế độ không phân biệt đối xử và tính dự đoán của các chính sách thuế quan được thiết lập theo các quy tắc minh bạch trong tám thập kỷ.
Sắc lệnh hành pháp ngày 31 tháng 7 của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump - áp dụng cho hơn 90 quốc gia và hơn 70% thương mại toàn cầu - về cơ bản đã phá vỡ hệ thống cũ. Các mức thuế quan mới từ 10% đến 41% đã được "chỉ định". Một số ít quốc gia đã ký kết các thỏa thuận "khung" với Hoa Kỳ, giúp giảm các mức thuế đã bị đe dọa trước đó, nhưng hầu hết các quốc gia chỉ được thông báo về mức thuế mới mà họ sẽ phải đối mặt. Mức thuế quan trung bình của Hoa Kỳ là 2,4% vào năm 2024 hiện dao động quanh mức 18%. Việc áp dụng thuế quan đối với các nước Đông Nam Á diễn ra trên toàn bộ phạm vi; từ mức thuế cơ bản 10% đối với Singapore cho đến mức 40% đối với Lào và Myanmar. Với vai trò của mình trong chuỗi cung ứng khu vực, Đông Nam Á sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi mức thuế 40% áp dụng cho các sản phẩm "trung chuyển", mặc dù thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của mức thuế này vẫn còn rất ít.
Điều này đặt ra tình thế nào? Thay vì Hoa Kỳ dẫn đầu một hệ thống được thiết lập để giảm thiểu các rào cản thương mại và thiết lập các quy tắc có trật tự, các đối tác thương mại của Hoa Kỳ giờ đây phải đối mặt với mức thuế quan cao hơn đáng kể, có thể tiếp tục tăng không theo các quy tắc thương mại. Các nhà lãnh đạo Đông Nam Á đang phải đối mặt với những thực tế mới trước quy mô và tốc độ thay đổi nhanh chóng của thế giới thương mại.
Cách tiếp cận thuế quan của Tổng thống Trump đã đảo ngược mô hình phát triển đã tạo ra cái gọi là "những con hổ" châu Á. Việc giảm dần các rào cản nhờ hệ thống thương mại dựa trên luật lệ đã cho phép các quốc gia sử dụng các chiến lược lấy xuất khẩu làm trọng tâm để leo lên nấc thang phát triển. Nhật Bản đã dẫn đầu vào những năm 1960, tiếp theo là Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore và Trung Quốc. Các quốc gia Đông Nam Á khác, bao gồm Việt Nam, Malaysia và Thái Lan, đang trong các giai đoạn khác nhau theo đuổi các chiến lược tương tự. Mặc dù chính sách, ưu tiên và cách tiếp cận chắc chắn khác nhau giữa các quốc gia, nhưng điểm chung là tất cả đều cần thị trường xuất khẩu mở và các quy tắc thương mại hiệu quả để đạt được các mục tiêu phát triển.
Theo truyền thống, Hoa Kỳ là thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới và là nhà nhập khẩu tham lam nhất. Giờ đây, khi Hoa Kỳ đang xây dựng một bức tường thuế quan xung quanh nền kinh tế của mình và thể hiện sự đối đầu đối với các quy tắc thương mại, động lực chính thúc đẩy tăng trưởng do xuất khẩu dẫn dắt đang chững lại. Động lực kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch khỏi phương Tây, và nhiều quốc gia ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đã bắt đầu đa dạng hóa khỏi Hoa Kỳ. Tuy nhiên, vai trò của thị trường Hoa Kỳ vẫn rất quan trọng. Ví dụ, Việt Nam phụ thuộc vào xuất khẩu của Hoa Kỳ để tạo ra 30% GDP. Sẽ thật khó nếu nghĩ rằng vai trò chưa từng có trong lịch sử của Hoa Kỳ như một thị trường xuất khẩu đầu tiên và cuối cùng sẽ bị thay thế nhanh chóng hoặc dễ dàng, hoặc việc Hoa Kỳ từ chối thương mại dựa trên luật lệ sẽ không gây ra những tác động lan tỏa mang tính phá vỡ trên toàn bộ bối cảnh thương mại.
Hơn nữa, việc hoàn tất một số ít "thỏa thuận" và việc ban hành mức thuế quan "cuối cùng" chưa phải là kết thúc của câu chuyện. Các quốc gia đã đạt được "khuôn khổ" với Hoa Kỳ nên chuẩn bị cho những trở ngại bất ngờ và những yêu cầu bổ sung trong các cuộc đàm phán tiếp theo cần thiết. Bất kỳ thỏa thuận cuối cùng nào đạt được đều có thể khác biệt đáng kể so với "khuôn khổ"; trong trường hợp xấu nhất, nó có thể sụp đổ hoàn toàn. Những khác biệt trong "diễn giải" đã nảy sinh với Nhật Bản về thỏa thuận khung mà họ hy vọng sẽ khôi phục sự ổn định.
Những quốc gia không có thỏa thuận nào được "gán" mức thuế quan không nên cho rằng các mức thuế đó sẽ không bị tăng thêm nữa. Tổng thống Trump đã thể hiện xu hướng đe dọa sử dụng thuế quan để đáp trả bất kỳ chính sách, hoạt động hoặc tuyên bố nào mà ông thấy phản đối. Ví dụ, Brazil đang phải đối mặt với mức thuế quan 50% để đáp trả một thủ tục tư pháp nội bộ liên quan đến cựu Tổng thống Jair Bolsonaro, một đồng minh của Trump. Ông Trump cũng đã phản ứng với tuyên bố của các nhà lãnh đạo do nhóm BRICS đưa ra với lời đe dọa áp thêm 10% thuế quan. Theo hệ thống cũ, chính sách thương mại được quản lý trên cơ sở các cân nhắc thương mại theo các quy tắc đã thỏa thuận. Trong kỷ nguyên mới này, các quy tắc không còn quan trọng nữa; hầu như bất cứ điều gì cũng có thể tạo ra cái cớ để tăng thuế quan. Những tác động đối với Đông Nam Á là rõ ràng. Khả năng dự đoán và ổn định sẽ khan hiếm. Con đường phát triển do xuất khẩu dẫn đầu - và triển vọng thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình - sẽ bấp bênh hơn đáng kể trong thế giới thương mại mới của Trump.
Nguồn: Thu Hiên, Tạp chí cộng sản